--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra ràng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra ràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra ràng
+
Full-fledged
Chim bồ câu ra ràng
A full-fledged dove
Lượt xem: 874
Từ vừa tra
+
ra ràng
:
Full-fledgedChim bồ câu ra ràngA full-fledged dove